Có 1 kết quả:
金榜 jīn bǎng ㄐㄧㄣ ㄅㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. tablet with inscription in gold
(2) pass list for the top imperial examinations
(3) roll of honor
(2) pass list for the top imperial examinations
(3) roll of honor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0